Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴利
Pinyin: bào lì
Meanings: Excessive or unreasonable profit., Lợi nhuận quá mức, thường là bất hợp lý hoặc không công bằng., ①用不正当手段在短时间内获得的巨额利润。[例]牟取暴利。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 㳟, 日, 刂, 禾
Chinese meaning: ①用不正当手段在短时间内获得的巨额利润。[例]牟取暴利。
Grammar: Dùng như một danh từ để mô tả hành vi kiếm lợi nhuận cao một cách phi lý. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc chính trị.
Example: 这家企业通过垄断市场获取暴利。
Example pinyin: zhè jiā qǐ yè tōng guò lǒng duàn shì chǎng huò qǔ bào lì 。
Tiếng Việt: Công ty này thu được lợi nhuận quá mức nhờ độc quyền thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi nhuận quá mức, thường là bất hợp lý hoặc không công bằng.
Nghĩa phụ
English
Excessive or unreasonable profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不正当手段在短时间内获得的巨额利润。牟取暴利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!