Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴内陵外

Pinyin: bào nèi líng wài

Meanings: Oppressing internally and invading externally (referring to tyrannical governance)., Bạo ngược trong nước, xâm lược bên ngoài (ám chỉ chính sách cai trị xấu xa), 暴残害;陵同凌”,侵犯,凌侮。对内残害百姓,对外欺压弱小。[出处]《周礼·夏官·司马上》“贼贤害民,则伐之,暴内陵外,则壇之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 㳟, 日, 人, 冂, 夌, 阝, 卜, 夕

Chinese meaning: 暴残害;陵同凌”,侵犯,凌侮。对内残害百姓,对外欺压弱小。[出处]《周礼·夏官·司马上》“贼贤害民,则伐之,暴内陵外,则壇之。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả một loại chính sách hoặc hành vi xấu xa của quyền lực.

Example: 历史上有些统治者常常采取暴内陵外的政策。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē tǒng zhì zhě cháng cháng cǎi qǔ bào nèi líng wài de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, một số nhà cai trị thường áp dụng chính sách bạo ngược trong nước và xâm lược bên ngoài.

暴内陵外
bào nèi líng wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạo ngược trong nước, xâm lược bên ngoài (ám chỉ chính sách cai trị xấu xa)

Oppressing internally and invading externally (referring to tyrannical governance).

暴残害;陵同凌”,侵犯,凌侮。对内残害百姓,对外欺压弱小。[出处]《周礼·夏官·司马上》“贼贤害民,则伐之,暴内陵外,则壇之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...