Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴举
Pinyin: bào jǔ
Meanings: Violent or cruel act., Hành động bạo lực, tàn nhẫn, ①凶残暴戾的举动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 㳟, 日, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①凶残暴戾的举动。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả những hành vi cực đoan mang tính phá hủy.
Example: 这场战争中的暴举令人发指。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng zhōng de bào jǔ lìng rén fà zhǐ 。
Tiếng Việt: Những hành động bạo lực trong cuộc chiến này khiến người ta kinh hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động bạo lực, tàn nhẫn
Nghĩa phụ
English
Violent or cruel act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶残暴戾的举动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!