Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thân mật, gần gũi., Intimate, close., ①见“昵”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 匿, 日

Chinese meaning: ①见“昵”。

Grammar: Dùng để mô tả mối quan hệ hoặc tình cảm giữa người với người. Thường đi kèm với các danh từ chỉ mối quan hệ như 'quan hệ' (relationship).

Example: 他们关系很暱。

Example pinyin: tā men guān xì hěn nì 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất thân mật.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân mật, gần gũi.

Intimate, close.

见“昵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...