Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮鼓朝钟
Pinyin: mù gǔ zhāo zhōng
Meanings: Evening drum and morning bell (symbolizing the swift passage of time)., Trống chiều chuông sáng (ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng), 比喻可以使人警觉醒悟的话。同暮鼓晨钟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 日, 莫, 壴, 支, 月, 𠦝, 中, 钅
Chinese meaning: 比喻可以使人警觉醒悟的话。同暮鼓晨钟”。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh triết lý về thời gian và cuộc sống.
Example: 人生就像暮鼓朝钟,转瞬即逝。
Example pinyin: rén shēng jiù xiàng mù gǔ cháo zhōng , zhuǎn shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Cuộc đời con người giống như trống chiều chuông sáng, thoáng cái đã qua rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống chiều chuông sáng (ám chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
Evening drum and morning bell (symbolizing the swift passage of time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻可以使人警觉醒悟的话。同暮鼓晨钟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế