Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮霭
Pinyin: mù ǎi
Meanings: Evening mist., Sương mù vào buổi chiều., ①黄昏时的云霞与雾气。[例]暮霭沈沈楚天阔。——柳永《雨霖铃》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 莫, 谒, 雨
Chinese meaning: ①黄昏时的云霞与雾气。[例]暮霭沈沈楚天阔。——柳永《雨霖铃》。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 山间笼罩着一层薄薄的暮霭。
Example pinyin: shān jiān lǒng zhào zhe yì céng báo báo de mù ǎi 。
Tiếng Việt: Trong núi bao phủ bởi một lớp sương mỏng vào buổi chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương mù vào buổi chiều.
Nghĩa phụ
English
Evening mist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄昏时的云霞与雾气。暮霭沈沈楚天阔。——柳永《雨霖铃》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!