Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮虢朝虞
Pinyin: mù guó zhāo yú
Meanings: Refers to the rapid change of power or circumstances; similar to 'here today, gone tomorrow.', Chỉ sự thay đổi nhanh chóng của quyền lực hoặc hoàn cảnh; tương tự như 'sớm còn, chiều mất'., 春秋时晋国假道虞国去打虢国,打下虢国之后,在归途中又把虞国灭了。比喻覆灭变迁的迅速。[出处]《左传·僖公五年》[例]洛阳城阙变灰烟,~只眼前。(金·元好问《俳体雪香亭杂咏诗》之二)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 日, 莫, 寽, 虎, 月, 𠦝, 吴, 虍
Chinese meaning: 春秋时晋国假道虞国去打虢国,打下虢国之后,在归途中又把虞国灭了。比喻覆灭变迁的迅速。[出处]《左传·僖公五年》[例]洛阳城阙变灰烟,~只眼前。(金·元好问《俳体雪香亭杂咏诗》之二)。
Grammar: Thành ngữ chỉ hoàn cảnh thay đổi nhanh chóng, vị trí linh hoạt trong câu.
Example: 这场战争让许多国家经历了暮虢朝虞的局面。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng ràng xǔ duō guó jiā jīng lì le mù guó cháo yú de jú miàn 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này khiến nhiều quốc gia trải qua tình cảnh 'sớm còn, chiều mất'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự thay đổi nhanh chóng của quyền lực hoặc hoàn cảnh; tương tự như 'sớm còn, chiều mất'.
Nghĩa phụ
English
Refers to the rapid change of power or circumstances; similar to 'here today, gone tomorrow.'
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春秋时晋国假道虞国去打虢国,打下虢国之后,在归途中又把虞国灭了。比喻覆灭变迁的迅速。[出处]《左传·僖公五年》[例]洛阳城阙变灰烟,~只眼前。(金·元好问《俳体雪香亭杂咏诗》之二)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế