Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮色苍茫
Pinyin: mù sè cāng máng
Meanings: Vast twilight, describing an expansive and hazy scene as nightfall approaches., Hoàng hôn mênh mông, nói về khung cảnh rộng lớn và mờ ảo khi trời sắp tối., 指时已傍晚,天色昏暗,眼前的景物已凝不清。[出处]《茅盾散文·旅踪屐痕·海参崴印象》“海参崴在冬季白昼时间极短。上午八时天还未大亮,下午五时,已经暮色苍茫。”[例]座间谈笑风声,不觉已是~。——《卓越的科学家竺可桢》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 36
Radicals: 日, 莫, 巴, 𠂊, 仓, 艹, 汒
Chinese meaning: 指时已傍晚,天色昏暗,眼前的景物已凝不清。[出处]《茅盾散文·旅踪屐痕·海参崴印象》“海参崴在冬季白昼时间极短。上午八时天还未大亮,下午五时,已经暮色苍茫。”[例]座间谈笑风声,不觉已是~。——《卓越的科学家竺可桢》。
Grammar: Thường được sử dụng làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.
Example: 站在山顶上,眺望暮色苍茫的远方。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng shàng , tiào wàng mù sè cāng máng de yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, nhìn ngắm khung cảnh mênh mông của hoàng hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hôn mênh mông, nói về khung cảnh rộng lớn và mờ ảo khi trời sắp tối.
Nghĩa phụ
English
Vast twilight, describing an expansive and hazy scene as nightfall approaches.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指时已傍晚,天色昏暗,眼前的景物已凝不清。[出处]《茅盾散文·旅踪屐痕·海参崴印象》“海参崴在冬季白昼时间极短。上午八时天还未大亮,下午五时,已经暮色苍茫。”[例]座间谈笑风声,不觉已是~。——《卓越的科学家竺可桢》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế