Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮翠朝红
Pinyin: mù cuì zhāo hóng
Meanings: Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên lúc sáng sớm và chiều tối, với sắc xanh vào buổi sáng và đỏ vào buổi chiều., Describes the beauty of nature in the morning and evening, with green colors in the morning and red in the evening., 形容爱情不专一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 日, 莫, 卒, 羽, 月, 𠦝, 工, 纟
Chinese meaning: 形容爱情不专一。
Grammar: Thường dùng để mô tả thiên nhiên hoặc cảnh vật trong văn chương. Có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 这幅画展现了暮翠朝红的美丽景象。
Example pinyin: zhè fú huà zhǎn xiàn le mù cuì cháo hóng de měi lì jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này thể hiện cảnh tượng đẹp đẽ của 'mộ thuý triều hồng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên lúc sáng sớm và chiều tối, với sắc xanh vào buổi sáng và đỏ vào buổi chiều.
Nghĩa phụ
English
Describes the beauty of nature in the morning and evening, with green colors in the morning and red in the evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容爱情不专一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế