Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮春
Pinyin: mù chūn
Meanings: Cuối mùa xuân., Late spring., ①春天最后一段时间,指农历三月。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 莫, 𡗗
Chinese meaning: ①春天最后一段时间,指农历三月。
Grammar: Từ này chỉ thời gian cụ thể trong năm, liên quan đến mùa xuân.
Example: 暮春时节,花儿依然盛开。
Example pinyin: mù chūn shí jié , huā ér yī rán shèng kāi 。
Tiếng Việt: Vào cuối mùa xuân, hoa vẫn nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối mùa xuân.
Nghĩa phụ
English
Late spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春天最后一段时间,指农历三月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!