Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暮年
Pinyin: mù nián
Meanings: Old age, the later years of life., Tuổi già, cuối đời., ①人到老年。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 莫, 年
Chinese meaning: ①人到老年。
Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả giai đoạn cuối cuộc đời của một người.
Example: 他安享暮年,儿孙满堂。
Example pinyin: tā ān xiǎng mù nián , ér sūn mǎn táng 。
Tiếng Việt: Ông ấy sống yên vui tuổi già, con cháu đầy nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi già, cuối đời.
Nghĩa phụ
English
Old age, the later years of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人到老年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!