Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暫
Pinyin: zàn
Meanings: Tạm thời, tạm thời thôi, Temporary, for the time being., ①见“暂”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 斬, 日
Chinese meaning: ①见“暂”。
Grammar: Được sử dụng như một phó từ hoặc tính từ để chỉ sự ngắn hạn. Thường xuất hiện trước động từ hoặc trạng thái.
Example: 他暫时住在朋友家。
Example pinyin: tā zàn shí zhù zài péng yǒu jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời, tạm thời thôi
Nghĩa phụ
English
Temporary, for the time being.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“暂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!