Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: And, together with (often used in formal texts), Và, cùng với (thường dùng trong văn bản chính thức), ①直到某时。[例]暨今。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 既, 旦

Chinese meaning: ①直到某时。[例]暨今。

Hán Việt reading: kị

Grammar: Đứng giữa hai danh từ để kết nối chúng, mang tính trang trọng.

Example: 先生暨夫人。

Example pinyin: xiān shēng jì fū rén 。

Tiếng Việt: Ông và phu nhân.

6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Và, cùng với (thường dùng trong văn bản chính thức)

kị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

And, together with (often used in formal texts)

直到某时。暨今

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暨 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung