Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暧昧

Pinyin: ài mèi

Meanings: Ambiguous, unclear; emotionally vague or not straightforward., Mập mờ, không rõ ràng; có ý nghĩa tình cảm không minh bạch., ①明朗。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 爱, 未

Chinese meaning: ①明朗。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như "关系" (mối quan hệ), "态度" (thái độ) để diễn tả sự mơ hồ, không rõ ràng.

Example: 他们的关系很暧昧。

Example pinyin: tā men de guān xì hěn ài mèi 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất mập mờ.

暧昧
ài mèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mập mờ, không rõ ràng; có ý nghĩa tình cảm không minh bạch.

Ambiguous, unclear; emotionally vague or not straightforward.

明朗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...