Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暧昧之情

Pinyin: ài mèi zhī qíng

Meanings: Tình cảm mập mờ, không rõ ràng., Ambiguous feelings., 行为不光明,内有不可告人的隐情。也指男女互相爱悦可能的私事。[出处]明·冯梦龙《警世通言·三现身包龙图断冤》“做知县时,便能剖人间暧昧之情,断天下狐疑之狱。”[例]而孤男寡女并外一室,不无~。——清·明教中人《好逑传》第十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 日, 爱, 未, 丶, 忄, 青

Chinese meaning: 行为不光明,内有不可告人的隐情。也指男女互相爱悦可能的私事。[出处]明·冯梦龙《警世通言·三现身包龙图断冤》“做知县时,便能剖人间暧昧之情,断天下狐疑之狱。”[例]而孤男寡女并外一室,不无~。——清·明教中人《好逑传》第十五回。

Grammar: Được dùng để diễn tả mối quan hệ tình cảm chưa rõ ràng hoặc không chính thức giữa hai người.

Example: 两人之间存在暧昧之情。

Example pinyin: liǎng rén zhī jiān cún zài ài mèi zhī qíng 。

Tiếng Việt: Giữa hai người tồn tại tình cảm mập mờ.

暧昧之情
ài mèi zhī qíng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm mập mờ, không rõ ràng.

Ambiguous feelings.

行为不光明,内有不可告人的隐情。也指男女互相爱悦可能的私事。[出处]明·冯梦龙《警世通言·三现身包龙图断冤》“做知县时,便能剖人间暧昧之情,断天下狐疑之狱。”[例]而孤男寡女并外一室,不无~。——清·明教中人《好逑传》第十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暧昧之情 (ài mèi zhī qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung