Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗香
Pinyin: àn xiāng
Meanings: Faint fragrance, with an unclear source., Hương thơm thoang thoảng, không rõ nguồn gốc., ①梅花的代称。[例]疏影横斜水清浅,暗香浮动月黄昏。——林逋《山园小梅》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 音, 禾
Chinese meaning: ①梅花的代称。[例]疏影横斜水清浅,暗香浮动月黄昏。——林逋《山园小梅》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường mô tả mùi hương nhẹ nhàng, khó nhận biết rõ ràng. Có thể sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca.
Example: 月光下,梅花散发着暗香。
Example pinyin: yuè guāng xià , méi huā sàn fā zhe àn xiāng 。
Tiếng Việt: Dưới ánh trăng, hoa mai tỏa ra hương thơm thoang thoảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm thoang thoảng, không rõ nguồn gốc.
Nghĩa phụ
English
Faint fragrance, with an unclear source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梅花的代称。疏影横斜水清浅,暗香浮动月黄昏。——林逋《山园小梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!