Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗锤打人
Pinyin: àn chuí dǎ rén
Meanings: Refers to actions where someone covertly harms another person using hidden means., Ám chỉ hành động dùng thủ đoạn giấu mặt để làm hại người khác., 比喻暗中对人进行攻击。[出处]《人民文学》1997年第7期“哪个鬼东西敢出来跟我说说理?暗锤打人,是土行孙出身!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 音, 垂, 钅, 丁, 扌, 人
Chinese meaning: 比喻暗中对人进行攻击。[出处]《人民文学》1997年第7期“哪个鬼东西敢出来跟我说说理?暗锤打人,是土行孙出身!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính chất nham hiểm và che giấu trong hành động.
Example: 他总是喜欢暗锤打人,从不光明正大。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan àn chuí dǎ rén , cóng bù guāng míng zhèng dà 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích dùng thủ đoạn ngầm để hại người khác, chưa bao giờ chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ hành động dùng thủ đoạn giấu mặt để làm hại người khác.
Nghĩa phụ
English
Refers to actions where someone covertly harms another person using hidden means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻暗中对人进行攻击。[出处]《人民文学》1997年第7期“哪个鬼东西敢出来跟我说说理?暗锤打人,是土行孙出身!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế