Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗锁
Pinyin: àn suǒ
Meanings: A concealed lock, embedded inside and not visible from the outside., Ổ khóa chìm, loại khóa nằm bên trong và không lộ ra ngoài., ①一种无自关锁簧的锁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 音, 钅
Chinese meaning: ①一种无自关锁簧的锁。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả chi tiết về thiết kế hoặc công năng.
Example: 门上装了一个暗锁。
Example pinyin: mén shàng zhuāng le yí gè àn suǒ 。
Tiếng Việt: Trên cửa đã lắp một ổ khóa chìm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổ khóa chìm, loại khóa nằm bên trong và không lộ ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
A concealed lock, embedded inside and not visible from the outside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种无自关锁簧的锁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!