Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗里
Pinyin: àn lǐ
Meanings: Secretly, covertly, or in the dark., Trong bóng tối, kín đáo, không công khai., ①暗中。*②在心里。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 音, 一, 甲
Chinese meaning: ①暗中。*②在心里。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho hành động xảy ra kín đáo.
Example: 他在暗里观察着对手的一举一动。
Example pinyin: tā zài àn lǐ guān chá zhe duì shǒu de yì jǔ yí dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quan sát từng cử động của đối thủ trong bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong bóng tối, kín đáo, không công khai.
Nghĩa phụ
English
Secretly, covertly, or in the dark.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中
在心里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!