Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗送秋波
Pinyin: àn sòng qiū bō
Meanings: To secretly flirt or give amorous glances., Lẳng lơ, ánh mắt đưa tình một cách kín đáo., 旧时比喻美女的眼睛象秋天明净的水波一样。指暗中眉目传情。[出处]宋·苏轼《百步洪》诗之二“佳人未肯回秋波,幼舆欲语防飞梭。”[例]对张(作霖)则~,对曹(锟)尤密切勾结。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 日, 音, 关, 辶, 火, 禾, 氵, 皮
Chinese meaning: 旧时比喻美女的眼睛象秋天明净的水波一样。指暗中眉目传情。[出处]宋·苏轼《百步洪》诗之二“佳人未肯回秋波,幼舆欲语防飞梭。”[例]对张(作霖)则~,对曹(锟)尤密切勾结。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả hành vi tán tỉnh kín đáo.
Example: 她在晚会上对那个男人暗送秋波。
Example pinyin: tā zài wǎn huì shàng duì nà ge nán rén àn sòng qiū bō 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã nhìn lén người đàn ông đó với ánh mắt đưa tình tại buổi tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẳng lơ, ánh mắt đưa tình một cách kín đáo.
Nghĩa phụ
English
To secretly flirt or give amorous glances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时比喻美女的眼睛象秋天明净的水波一样。指暗中眉目传情。[出处]宋·苏轼《百步洪》诗之二“佳人未肯回秋波,幼舆欲语防飞梭。”[例]对张(作霖)则~,对曹(锟)尤密切勾结。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一二四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế