Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗语
Pinyin: àn yǔ
Meanings: Code language or secret terms used among groups or individuals., Mật ngữ, ngôn ngữ bí mật giữa các nhóm hoặc cá nhân., ①某一特殊社会团体所用的,尤其是用作联系手段的特定词汇或习语。[例]扒手的暗语。*②事先约定的隐语,用来传达秘密信息。[例]于是我就用暗语问他们“五大洲”是什么,他们答不出。——《潘虎》。*③比喻说话时的转弯抹角。[例]你别跟我打暗语,有话直说。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 音, 吾, 讠
Chinese meaning: ①某一特殊社会团体所用的,尤其是用作联系手段的特定词汇或习语。[例]扒手的暗语。*②事先约定的隐语,用来传达秘密信息。[例]于是我就用暗语问他们“五大洲”是什么,他们答不出。——《潘虎》。*③比喻说话时的转弯抹角。[例]你别跟我打暗语,有话直说。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh gián điệp hoặc bí mật.
Example: 地下组织使用暗语进行交流。
Example pinyin: dì xià zǔ zhī shǐ yòng àn yǔ jìn xíng jiāo liú 。
Tiếng Việt: Tổ chức ngầm sử dụng mật ngữ để giao tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mật ngữ, ngôn ngữ bí mật giữa các nhóm hoặc cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Code language or secret terms used among groups or individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某一特殊社会团体所用的,尤其是用作联系手段的特定词汇或习语。扒手的暗语
事先约定的隐语,用来传达秘密信息。于是我就用暗语问他们“五大洲”是什么,他们答不出。——《潘虎》
比喻说话时的转弯抹角。你别跟我打暗语,有话直说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!