Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗访
Pinyin: àn fǎng
Meanings: Khảo sát bí mật, thăm dò tình hình một cách kín đáo., To conduct a secret investigation or undercover visit., ①暗中查访。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 音, 方, 讠
Chinese meaning: ①暗中查访。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh báo chí hoặc điều tra.
Example: 记者暗访了这家工厂的工作条件。
Example pinyin: jì zhě àn fǎng le zhè jiā gōng chǎng de gōng zuò tiáo jiàn 。
Tiếng Việt: Phóng viên đã tiến hành khảo sát bí mật về điều kiện làm việc tại nhà máy này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo sát bí mật, thăm dò tình hình một cách kín đáo.
Nghĩa phụ
English
To conduct a secret investigation or undercover visit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中查访
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!