Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗箭

Pinyin: àn jiàn

Meanings: Mũi tên bắn lén, nghĩa bóng chỉ những thủ đoạn nham hiểm, đâm sau lưng., A metaphorical hidden arrow, referring to treacherous schemes or backstabbing., ①从暗地里射出的箭。*②比喻暗中伤人的手段。[例]暗箭难防。[例]暗箭伤人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 日, 音, 前, 竹

Chinese meaning: ①从暗地里射出的箭。*②比喻暗中伤人的手段。[例]暗箭难防。[例]暗箭伤人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong thành ngữ hoặc văn học để mô tả hành động đê hèn.

Example: 明枪易躲,暗箭难防。

Example pinyin: míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 。

Tiếng Việt: Mũi tên rõ ràng thì dễ tránh, nhưng mũi tên giấu kín thì khó đề phòng.

暗箭
àn jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũi tên bắn lén, nghĩa bóng chỉ những thủ đoạn nham hiểm, đâm sau lưng.

A metaphorical hidden arrow, referring to treacherous schemes or backstabbing.

从暗地里射出的箭

比喻暗中伤人的手段。暗箭难防。暗箭伤人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...