Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗算
Pinyin: àn suàn
Meanings: Tính toán mờ ám, lừa gạt; hoặc làm hại người khác một cách bí mật., To scheme secretly, deceive, or harm others covertly., ①暗中图谋伤害或陷害。[例]以他们为苏维埃共和国牺牲的决心来使我们苏维埃共和国免遭工人阶级的敌人的暗算和袭击。——《悼列宁》。*②私下计算。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 日, 音, 竹
Chinese meaning: ①暗中图谋伤害或陷害。[例]以他们为苏维埃共和国牺牲的决心来使我们苏维埃共和国免遭工人阶级的敌人的暗算和袭击。——《悼列宁》。*②私下计算。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được dùng trong các ngữ cảnh về sự lừa dối hoặc hãm hại.
Example: 他被人暗算了,失去了所有的财产。
Example pinyin: tā bèi rén àn suàn le , shī qù le suǒ yǒu de cái chǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị người ta lừa gạt và mất hết tài sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán mờ ám, lừa gạt; hoặc làm hại người khác một cách bí mật.
Nghĩa phụ
English
To scheme secretly, deceive, or harm others covertly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中图谋伤害或陷害。以他们为苏维埃共和国牺牲的决心来使我们苏维埃共和国免遭工人阶级的敌人的暗算和袭击。——《悼列宁》
私下计算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!