Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗示
Pinyin: àn shì
Meanings: To hint or imply indirectly without stating explicitly., Gợi ý gián tiếp, không nói thẳng., ①不明说,而用含蓄的话或动作使人领会。[例]他用眼睛暗示我,叫我别往下说了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 音, 示
Chinese meaning: ①不明说,而用含蓄的话或动作使人领会。[例]他用眼睛暗示我,叫我别往下说了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với cách thức hoặc phương tiện (bằng lời nói, ánh mắt, cử chỉ).
Example: 他用眼神暗示我不要说话。
Example pinyin: tā yòng yǎn shén àn shì wǒ bú yào shuō huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ánh mắt ra hiệu cho tôi đừng nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gợi ý gián tiếp, không nói thẳng.
Nghĩa phụ
English
To hint or imply indirectly without stating explicitly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不明说,而用含蓄的话或动作使人领会。他用眼睛暗示我,叫我别往下说了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!