Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗潮
Pinyin: àn cháo
Meanings: Dòng chảy ngầm dưới mặt nước, không dễ nhận biết., Undercurrent, hidden tide beneath the water surface, not easily noticeable., ①暗流。未在表面显露,暗中形成趋势的势力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 日, 音, 朝, 氵
Chinese meaning: ①暗流。未在表面显露,暗中形成趋势的势力。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc ẩn dụ.
Example: 河里有暗潮,要注意安全。
Example pinyin: hé lǐ yǒu àn cháo , yào zhù yì ān quán 。
Tiếng Việt: Trong sông có dòng chảy ngầm, cần chú ý an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng chảy ngầm dưới mặt nước, không dễ nhận biết.
Nghĩa phụ
English
Undercurrent, hidden tide beneath the water surface, not easily noticeable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗流。未在表面显露,暗中形成趋势的势力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!