Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗淡

Pinyin: àn dàn

Meanings: Mờ nhạt, tối tăm (về ánh sáng); u ám, không hy vọng (về tinh thần)., Dim, faint (about light); gloomy, hopeless (about mood)., ①(光色)∶昏暗。[例]灯光暗淡。*②不光明。[例]暗淡的前景。[例]前途暗淡。[例]在那暗淡的火光中。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 音, 氵, 炎

Chinese meaning: ①(光色)∶昏暗。[例]灯光暗淡。*②不光明。[例]暗淡的前景。[例]前途暗淡。[例]在那暗淡的火光中。

Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho cả vật thể lẫn cảm xúc.

Example: 灯光暗淡,让人感到压抑。

Example pinyin: dēng guāng àn dàn , ràng rén gǎn dào yā yì 。

Tiếng Việt: Ánh đèn mờ nhạt khiến người ta cảm thấy nặng nề.

暗淡
àn dàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ nhạt, tối tăm (về ánh sáng); u ám, không hy vọng (về tinh thần).

Dim, faint (about light); gloomy, hopeless (about mood).

(光色)∶昏暗。灯光暗淡

不光明。暗淡的前景。前途暗淡。在那暗淡的火光中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗淡 (àn dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung