Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗淡无光

Pinyin: àn dàn wú guāng

Meanings: Không phát sáng, mờ tối; không có triển vọng, tương lai u ám., Without light, dim; no prospects, bleak future., 暗淡不明亮,昏暗。形容失去光彩。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“头上戴一个黯淡无光的亮蓝顶儿,那枝俏摆春风的孔雀瓴已经虫蛀的剩了光杆儿了。”[例]太阳过了,整个天空又显得~,北风在头项上呼呼地嚎叫着。(欧阳山《苦斗》五八)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 日, 音, 氵, 炎, 一, 尢, ⺌, 兀

Chinese meaning: 暗淡不明亮,昏暗。形容失去光彩。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“头上戴一个黯淡无光的亮蓝顶儿,那枝俏摆春风的孔雀瓴已经虫蛀的剩了光杆儿了。”[例]太阳过了,整个天空又显得~,北风在头项上呼呼地嚎叫着。(欧阳山《苦斗》五八)。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tình trạng tiêu cực.

Example: 他的未来暗淡无光。

Example pinyin: tā de wèi lái àn dàn wú guāng 。

Tiếng Việt: Tương lai của anh ta thật mờ tối và không có hy vọng.

暗淡无光
àn dàn wú guāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phát sáng, mờ tối; không có triển vọng, tương lai u ám.

Without light, dim; no prospects, bleak future.

暗淡不明亮,昏暗。形容失去光彩。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“头上戴一个黯淡无光的亮蓝顶儿,那枝俏摆春风的孔雀瓴已经虫蛀的剩了光杆儿了。”[例]太阳过了,整个天空又显得~,北风在头项上呼呼地嚎叫着。(欧阳山《苦斗》五八)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗淡无光 (àn dàn wú guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung