Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗枪

Pinyin: àn qiāng

Meanings: Súng bắn lén, thường chỉ hành động ám sát bằng súng., A hidden gun, often refers to assassination using firearms., ①乘人不备暗中射出的枪弹,比喻暗中害人的手段。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 音, 仓, 木

Chinese meaning: ①乘人不备暗中射出的枪弹,比喻暗中害人的手段。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌人用暗枪打伤了他。

Example pinyin: dí rén yòng àn qiāng dǎ shāng le tā 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã dùng súng bắn lén làm anh ta bị thương.

暗枪
àn qiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súng bắn lén, thường chỉ hành động ám sát bằng súng.

A hidden gun, often refers to assassination using firearms.

乘人不备暗中射出的枪弹,比喻暗中害人的手段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗枪 (àn qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung