Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗害
Pinyin: àn hài
Meanings: Hại người khác một cách lén lút, bí mật., To secretly harm or plot against someone., ①暗地里陷害他人。[例]暗中杀害。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 音, 口
Chinese meaning: ①暗地里陷害他人。[例]暗中杀害。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với đối tượng bị hại sau động từ.
Example: 他被人暗害了。
Example pinyin: tā bèi rén àn hài le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị người khác hại một cách bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hại người khác một cách lén lút, bí mật.
Nghĩa phụ
English
To secretly harm or plot against someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗地里陷害他人。暗中杀害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!