Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暖
Pinyin: nuǎn
Meanings: Ấm áp, dịu dàng., Warm, gentle., ①用本义。温暖。[例]其性为暄。——《素问·五运行大论》。[例]叙温郁则寒谷成暄,论严苦则春丛零叶。——刘峻《广绝交论》。[合]喧和(温暖和畅);暄风(和风,春风);暄妍(天气暖和,景色明媚)。*②炎热。[合]暄气(暑热之气);暄寒(犹寒暑。亦指年岁);暄热(炎热)。*③[方言]松散柔软。[合]暄肿(松软胀肿);这馒头真暄;沙土暄。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 爰
Chinese meaning: ①用本义。温暖。[例]其性为暄。——《素问·五运行大论》。[例]叙温郁则寒谷成暄,论严苦则春丛零叶。——刘峻《广绝交论》。[合]喧和(温暖和畅);暄风(和风,春风);暄妍(天气暖和,景色明媚)。*②炎热。[合]暄气(暑热之气);暄寒(犹寒暑。亦指年岁);暄热(炎热)。*③[方言]松散柔软。[合]暄肿(松软胀肿);这馒头真暄;沙土暄。
Hán Việt reading: noãn
Grammar: Từ phổ biến để miêu tả nhiệt độ hoặc cảm xúc ấm áp.
Example: 春天来了,天气变暖了。
Example pinyin: chūn tiān lái le , tiān qì biàn nuǎn le 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấm áp, dịu dàng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
noãn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Warm, gentle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。温暖。其性为暄。——《素问·五运行大论》。叙温郁则寒谷成暄,论严苦则春丛零叶。——刘峻《广绝交论》。喧和(温暖和畅);暄风(和风,春风);暄妍(天气暖和,景色明媚)
炎热。暄气(暑热之气);暄寒(犹寒暑。亦指年岁);暄热(炎热)
[方言]松散柔软。暄肿(松软胀肿);这馒头真暄;沙土暄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!