Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暖袖

Pinyin: nuǎn xiù

Meanings: Ống tay áo giữ ấm, thường dùng trong mùa đông., Warm sleeves, often used in winter to keep arms warm., ①为了御寒缝在棉袄袖口里面增加袖长的一截棉袖子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 爰, 由, 衤

Chinese meaning: ①为了御寒缝在棉袄袖口里面增加袖长的一截棉袖子。

Grammar: Là danh từ ghép, được tạo thành từ 暖 (ấm) và 袖 (tay áo). Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thời tiết lạnh.

Example: 冬天我喜欢穿带暖袖的衣服。

Example pinyin: dōng tiān wǒ xǐ huan chuān dài nuǎn xiù de yī fu 。

Tiếng Việt: Mùa đông tôi thích mặc quần áo có ống tay giữ ấm.

暖袖
nuǎn xiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống tay áo giữ ấm, thường dùng trong mùa đông.

Warm sleeves, often used in winter to keep arms warm.

为了御寒缝在棉袄袖口里面增加袖长的一截棉袖子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...