Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暖衣饱食
Pinyin: nuǎn yī bǎo shí
Meanings: Well-fed and well-clothed; a life of plenty., Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ., 形容生活宽裕,衣食丰足。[出处]《荀子·荣辱》“是庶人之所以取暖衣饱食,长生久视,以免于刑戮也。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 日, 爰, 亠, 𧘇, 包, 饣, 人, 良
Chinese meaning: 形容生活宽裕,衣食丰足。[出处]《荀子·荣辱》“是庶人之所以取暖衣饱食,长生久视,以免于刑戮也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả trạng thái cuộc sống thịnh vượng, đầy đủ về vật chất.
Example: 现代人大多都能达到暖衣饱食的生活水平。
Example pinyin: xiàn dài rén dà duō dōu néng dá dào nuǎn yī bǎo shí de shēng huó shuǐ píng 。
Tiếng Việt: Người hiện đại phần lớn đều có thể đạt được mức sống ăn no mặc ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ.
Nghĩa phụ
English
Well-fed and well-clothed; a life of plenty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容生活宽裕,衣食丰足。[出处]《荀子·荣辱》“是庶人之所以取暖衣饱食,长生久视,以免于刑戮也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế