Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暖色

Pinyin: nuǎn sè

Meanings: Warm colors (such as red, orange, yellow)., Gam màu ấm (như đỏ, cam, vàng)., ①让人看了有温暖感的颜色,如黄、红、橙。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 爰, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①让人看了有温暖感的颜色,如黄、红、橙。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả màu sắc hoặc ánh sáng mang lại cảm giác ấm áp.

Example: 房间里暖色的灯光让人感到舒适。

Example pinyin: fáng jiān lǐ nuǎn sè de dēng guāng ràng rén gǎn dào shū shì 。

Tiếng Việt: Ánh đèn gam màu ấm trong phòng khiến người ta cảm thấy thoải mái.

暖色
nuǎn sè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gam màu ấm (như đỏ, cam, vàng).

Warm colors (such as red, orange, yellow).

让人看了有温暖感的颜色,如黄、红、橙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暖色 (nuǎn sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung