Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暖流
Pinyin: nuǎn liú
Meanings: Warm current; a feeling of warmth in one’s heart., Dòng biển ấm; cảm giác ấm áp trong lòng., ①水温高于周围海水的海流,通常自低纬流向高纬,水温沿途逐渐降低,对沿途气候有增温、增湿作用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 爰, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①水温高于周围海水的海流,通常自低纬流向高纬,水温沿途逐渐降低,对沿途气候有增温、增湿作用。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng cho cả nghĩa đen (dòng biển) và nghĩa bóng (cảm xúc).
Example: 这片海域有暖流经过。
Example pinyin: zhè piàn hǎi yù yǒu nuǎn liú jīng guò 。
Tiếng Việt: Vùng biển này có dòng biển ấm chảy qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng biển ấm; cảm giác ấm áp trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Warm current; a feeling of warmth in one’s heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水温高于周围海水的海流,通常自低纬流向高纬,水温沿途逐渐降低,对沿途气候有增温、增湿作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!