Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暖壶

Pinyin: nuǎn hú

Meanings: Bình giữ nhiệt, phích nước., Thermos flask, thermos bottle., ①古同“晴”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 爰, 业, 冖, 士

Chinese meaning: ①古同“晴”。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cụ thể, thường dùng trong văn cảnh gia đình hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 她买了一个新的暖壶。

Example pinyin: tā mǎi le yí gè xīn de nuǎn hú 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một cái bình giữ nhiệt mới.

暖壶
nuǎn hú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình giữ nhiệt, phích nước.

Thermos flask, thermos bottle.

古同“晴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暖壶 (nuǎn hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung