Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暑热

Pinyin: shǔ rè

Meanings: Cái nóng gay gắt của mùa hè., The intense heat of summer., ①盛夏时炎热的气候。[例]暑热难耐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 日, 者, 执, 灬

Chinese meaning: ①盛夏时炎热的气候。[例]暑热难耐。

Grammar: Danh từ chỉ trạng thái nhiệt độ cao, thường kết hợp với các từ bổ nghĩa liên quan đến thời tiết.

Example: 今年的暑热特别难熬。

Example pinyin: jīn nián de shǔ rè tè bié nán áo 。

Tiếng Việt: Cái nóng mùa hè năm nay đặc biệt khó chịu.

暑热
shǔ rè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái nóng gay gắt của mùa hè.

The intense heat of summer.

盛夏时炎热的气候。暑热难耐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暑热 (shǔ rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung