Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暑气

Pinyin: shǔ qì

Meanings: The hot and sultry air of summer., Không khí oi bức, nóng nực của mùa hè., ①盛夏的热气。[例]我们又热又渴,何不买些吃?也解暑气。——《水浒传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 者, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①盛夏的热气。[例]我们又热又渴,何不买些吃?也解暑气。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ chỉ trạng thái của khí hậu, thường dùng để mô tả điều kiện thời tiết mùa hè.

Example: 今天暑气很重。

Example pinyin: jīn tiān shǔ qì hěn zhòng 。

Tiếng Việt: Hôm nay không khí rất oi bức.

暑气
shǔ qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí oi bức, nóng nực của mùa hè.

The hot and sultry air of summer.

盛夏的热气。我们又热又渴,何不买些吃?也解暑气。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...