Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暑天
Pinyin: shǔ tiān
Meanings: Những ngày nóng bức của mùa hè., Hot days of summer., ①炎夏的日子。*②伏天,七月初至九月初期间常出现夏天的酷热天气。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 者, 一, 大
Chinese meaning: ①炎夏的日子。*②伏天,七月初至九月初期间常出现夏天的酷热天气。
Grammar: Là danh từ chỉ thời tiết, được sử dụng để miêu tả đặc điểm khí hậu vào mùa hè.
Example: 暑天让人感到很不舒服。
Example pinyin: shǔ tiān ràng rén gǎn dào hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Những ngày nóng bức khiến người ta cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những ngày nóng bức của mùa hè.
Nghĩa phụ
English
Hot days of summer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炎夏的日子
伏天,七月初至九月初期间常出现夏天的酷热天气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!