Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暑假

Pinyin: shǔ jià

Meanings: Summer vacation, usually lasting about two months during the summer., Kỳ nghỉ hè, thường kéo dài khoảng hai tháng trong mùa hè., ①指学校夏季的假期,在七、八月间。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 者, 亻, 叚

Chinese meaning: ①指学校夏季的假期,在七、八月间。

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ thời gian. Thường xuất hiện trong các câu nói về hoạt động liên quan đến học tập hoặc nghỉ ngơi trong mùa hè.

Example: 学生们都期待着暑假。

Example pinyin: xué shēng men dōu qī dài zhe shǔ jià 。

Tiếng Việt: Học sinh đều mong đợi kỳ nghỉ hè.

暑假
shǔ jià
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ nghỉ hè, thường kéo dài khoảng hai tháng trong mùa hè.

Summer vacation, usually lasting about two months during the summer.

指学校夏季的假期,在七、八月间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暑假 (shǔ jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung