Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēi

Meanings: Bright, radiant., Sáng rực, tươi sáng., ①日色。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①日色。

Grammar: Tính từ một âm tiết, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 晨曦初现,阳光暃丽。

Example pinyin: chén xī chū xiàn , yáng guāng fēi lì 。

Tiếng Việt: Bình minh vừa hé, ánh nắng rực rỡ.

fēi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng rực, tươi sáng.

Bright, radiant.

日色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暃 (fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung