Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂
Pinyin: zàn
Meanings: Tạm thời, nhất thời., Temporarily, for the time being., ①用本义。[据]暂,不久也。——《说文》。[例]宇文新州之懿范,暫帷暂驻。——唐·王勃《滕王阁序》。[例]暂则封舱,久则封港。——林则徐《政书》。[又如]:暂劳(一时的劳苦);暂欢(短时间的欢乐);暂云(行云,浮云)。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 斩, 日
Chinese meaning: ①用本义。[据]暂,不久也。——《说文》。[例]宇文新州之懿范,暫帷暂驻。——唐·王勃《滕王阁序》。[例]暂则封舱,久则封港。——林则徐《政书》。[又如]:暂劳(一时的劳苦);暂欢(短时间的欢乐);暂云(行云,浮云)。
Hán Việt reading: tạm
Grammar: Được dùng để chỉ trạng thái hay hành động kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn. Thường đứng trước động từ.
Example: 他暂时住在朋友家。
Example pinyin: tā zàn shí zhù zài péng yǒu jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời, nhất thời.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tạm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Temporarily, for the time being.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂劳(一时的劳苦);暂欢(短时间的欢乐);暂云(行云,浮云)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!