Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暂行

Pinyin: zàn xíng

Meanings: To be temporarily implemented/enforced., Tạm thời thực hiện, áp dụng, ①暂且实施、执行。[例]暂行办法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 斩, 日, 亍, 彳

Chinese meaning: ①暂且实施、执行。[例]暂行办法。

Grammar: Thường đứng trước danh từ quy định hoặc luật pháp. Ví dụ: 暂行办法 (biện pháp tạm thời).

Example: 这项规定暂行有效。

Example pinyin: zhè xiàng guī dìng zàn xíng yǒu xiào 。

Tiếng Việt: Quy định này tạm thời có hiệu lực.

暂行
zàn xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm thời thực hiện, áp dụng

To be temporarily implemented/enforced.

暂且实施、执行。暂行办法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...