Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暂缺

Pinyin: zàn quē

Meanings: Temporarily unavailable/missing., Tạm thời thiếu, còn trống, ①(岗位)暂时缺人。*②(商品)暂时无货。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 斩, 日, 夬, 缶

Chinese meaning: ①(岗位)暂时缺人。*②(商品)暂时无货。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh thông báo hàng hóa, tài liệu... bị thiếu.

Example: 这本书暂缺。

Example pinyin: zhè běn shū zàn quē 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này tạm thời thiếu.

暂缺 - zàn quē
暂缺
zàn quē

📷 Không có sẵn. Ký hiệu, văn bản, nhãn dán, biểu ngữ, minh họa vector.

暂缺
zàn quē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm thời thiếu, còn trống

Temporarily unavailable/missing.

(岗位)暂时缺人

(商品)暂时无货

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...