Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暂短

Pinyin: zàn duǎn

Meanings: Short-lived; brief., Ngắn ngủi, không kéo dài, ①极短时间。[例]暂短的旅程。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 斩, 日, 矢, 豆

Chinese meaning: ①极短时间。[例]暂短的旅程。

Grammar: Được dùng làm tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc hành động. Ví dụ: 暂短的假期 (kỳ nghỉ ngắn hạn).

Example: 这次会议很暂短。

Example pinyin: zhè cì huì yì hěn zàn duǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc họp lần này rất ngắn gọn.

暂短
zàn duǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn ngủi, không kéo dài

Short-lived; brief.

极短时间。暂短的旅程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...