Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂息
Pinyin: zàn xī
Meanings: Tạm nghỉ, ngừng một lát, To take a temporary rest., ①风或暴风雨的暂时停息或减弱。[例]雨的暂息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 斩, 日, 心, 自
Chinese meaning: ①风或暴风雨的暂时停息或减弱。[例]雨的暂息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng độc lập hoặc đi với khoảng thời gian. Ví dụ: 暂息片刻 (nghỉ ngơi một lúc).
Example: 大家先暂息一会儿。
Example pinyin: dà jiā xiān zàn xī yí huì er 。
Tiếng Việt: Mọi người hãy tạm nghỉ một lát.

📷 Văn bản viết từ Hãy nghỉ ngơi. Khái niệm kinh doanh cho Nghỉ ngơi Ngừng làm một cái gì đó thời gian giải trí ra khỏi công việc Cà phê đen với cốc cà phê nổi văn bản trên bàn gỗ màu xám đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm nghỉ, ngừng một lát
Nghĩa phụ
English
To take a temporary rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风或暴风雨的暂时停息或减弱。雨的暂息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
