Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂定
Pinyin: zàn dìng
Meanings: To provisionally decide; to tentatively set., Tạm thời quyết định, chưa phải cuối cùng, ①暂时安排的。*②暂时或临时提供的。[例]学习期限暂定两年。*③提供临时需要的。[例]暂定办法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斩, 日, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①暂时安排的。*②暂时或临时提供的。[例]学习期限暂定两年。*③提供临时需要的。[例]暂定办法。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ chỉ thời gian/cách thức. Ví dụ: 暂定计划 (kế hoạch tạm định), 暂定日期 (ngày tháng tạm định).
Example: 会议时间暂定在下周。
Example pinyin: huì yì shí jiān zàn dìng zài xià zhōu 。
Tiếng Việt: Thời gian họp tạm thời quyết định vào tuần sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời quyết định, chưa phải cuối cùng
Nghĩa phụ
English
To provisionally decide; to tentatively set.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时安排的
暂时或临时提供的。学习期限暂定两年
提供临时需要的。暂定办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!