Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂停
Pinyin: zàn tíng
Meanings: Dừng tạm thời, ngưng một lúc rồi tiếp tục, To pause temporarily., ①停止一段时间。[例]暂停出版一种杂志。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 斩, 日, 亭, 亻
Chinese meaning: ①停止一段时间。[例]暂停出版一种杂志。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với khoảng thời gian cụ thể phía sau. Ví dụ: 暂停十分钟 (tạm dừng mười phút).
Example: 比赛暂停了五分钟。
Example pinyin: bǐ sài zàn tíng le wǔ fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Trận đấu tạm dừng năm phút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dừng tạm thời, ngưng một lúc rồi tiếp tục
Nghĩa phụ
English
To pause temporarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止一段时间。暂停出版一种杂志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!