Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暀
Pinyin: wǎng
Meanings: Sáng rực, chói lọi., Radiant, dazzling., ①窗格:“挥泗凋柏,对榥巢鹰。”*②帷幔屏风一类的东西:“渐出阑榥外,万里秋景焯。”*③读书床。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①窗格:“挥泗凋柏,对榥巢鹰。”*②帷幔屏风一类的东西:“渐出阑榥外,万里秋景焯。”*③读书床。
Hán Việt reading: vưởng
Grammar: Thường dùng để miêu tả ánh sáng mạnh mẽ và rực rỡ.
Example: 太阳初升,金光暀暀。
Example pinyin: tài yáng chū shēng , jīn guāng wǎng wǎng 。
Tiếng Việt: Mặt trời mọc, ánh sáng vàng rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng rực, chói lọi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vưởng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Radiant, dazzling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“挥泗凋柏,对榥巢鹰。”
“渐出阑榥外,万里秋景焯。”
读书床
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!