Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàng

Meanings: Phơi khô, treo ra ngoài để làm khô., To dry, hang out to dry., ①把衣服等放在阳光下,或放在通风透气的地方使干:晾晒。晾干。[合]晾衣服。)

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 京, 日

Chinese meaning: ①把衣服等放在阳光下,或放在通风透气的地方使干:晾晒。晾干。[合]晾衣服。)

Hán Việt reading: lượng

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng cần phơi như 衣服 (quần áo), 被子 (chăn).

Example: 她把衣服晾在阳台上。

Example pinyin: tā bǎ yī fu liàng zài yáng tái shàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy phơi quần áo trên ban công.

liàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi khô, treo ra ngoài để làm khô.

lượng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dry, hang out to dry.

把衣服等放在阳光下,或放在通风透气的地方使干

晾晒。晾干。[合]晾衣服。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...